Máy rửa bát bán âm Bosch SMI4HCS48E seri 4
Giúp vật dụng làm từ nhựa khô ráo hoàn hảo.
Kích hoạt chế độ sấy tăng cường Extra Dry sẽ làm khô bát đĩa của bạn cực kỳ kỹ lưỡng bằng cách tăng nhiệt độ trong chu kỳ rửa và kéo dài gian đoạn sấy lâu hơn – chỉ với một lần nhấn nút.
• ExtraDry: tùy chọn đặc biệt cho hiệu quả sấy khô vượt trội
• Khay Flex: giúp xếp chén đĩa linh hoạt và dễ dàng.
• Silence Plus: hoạt động êm ái với độ ồn chỉ 44dB.
• Home Connect: thiết bị gia dụng kết nối với các thiết bị thông minh cho cuộc sống hàng ngày dễ dàng hơn.
• Chức năng tùy chọn yêu thích: dễ dàng chọn các chương trình đã tải chỉ với một chạm.
Nhãn năng lưọng: ………………………………………………………………….. D
Mức tiêu thụ năng lượng của chương trình tiêt kiêm trên 100 chu kỳ: 85kWh
Số lượng tối đa bộ đồ ăn châu Âu: ………………………………………….. 14
Sự tiêu thụ nước: ………………………………………………………………. 9.5 l
Thời lượng chương trình: ………………………………………………….. 4:55 h
Mức độ ồn: ……………………………………………………… 44 dB(A) re 1pW
Mức độ loại tiếng ồn: ………………………………………………………………B
Cleaning performance: …………………………………………………………….A
Nước tiêu thụ: …………………………………………………………………… 9.5 l
Total annual energy consumption 220 days: ……………………. 205 kWh
Total annual water consumption 220 days: ………………………….2090 l
Thiết kế âm / Độc lập: ……………………………………………………… Âm tủ
Đầu có thể tháo rời: ………………………………………………………………No
Tùy chọn bảng điều khiển cửa: ………………..Không thể thưc hiên đươc
Chiều cao của bàn thể tháo rời: …………………………………………. 0 mm
Chiều cao của thiết bị: ………………………………………………….. 815 mm
Adjustable feet: …………………………………………….. Yes – all from front
Chân điều chỉnh tối đa: …………………………………………………… 60 mm
Gọng có thể điều chỉnh: ……………………………..Cả chiêu ngang và dọc
Khối lượng: …………………………………………………………………… 35.4 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 37.5 kg
Công suất: …………………………………………………………………….2400 W
Bảo vệ cầu chì: …………………………………………………………………..10 A
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 50; 60 Hz
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………175.0 cm
Loại ổ cắm: ………………………………………. Phích cắm Gardy có nối đất
Length inlet hose: …………………………………………………………. 165 cm
Length outlet hose: ……………………………………………………….. 190 cm
Hidden heating element: ……………………………………………………… Yes
Water protection system description: ……Triple water protection 24h
Thiết bị an toan trẻ em: ………………………………………………… Nút treo
Làm mềm nước: ………………………………………………………………….. Yes
Top basket type: ………………………………………………………………….. R2
Adjustable upper basket: ………………………………….Rackmatic 3-stage
Bottom basket type: …………………………………………………………….. R2
Gia đơ thư 3: ……………………………………………………… Ngăn keo Vario
Phụ kiện tùy chọn: …..SGZ0BI01, SGZ0IC00, SGZ1010, SMZ1051EU, SMZ5003, SMZ5035, SMZ5100, SMZ5300
Phụ kiện đi kèm 2: ………………………………………………… Tấm chắn hơi
Number of place settings: ………………………………………………………14
Màu sắc / chất liệu của bảng điều khiển: ………………… Stainless steel
Color / Material body: ……………………………………………….. Lacquered
Kích thước sản phẩm (HxWxD): ………………………815 x 598 x 573 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 870 x 660 x 670 m
Thông số kỹ thuật
– Công suất: 14 bộ đồ ăn châu Âu
– Kích thước sản phẩm (Chiều cao x Chiều rộng x Chiều sâu): 81.5 x 59.8 x 57.3 cm
– Thời gian chương trình Eco 50°C: 195 phút
– Độ ồn: 42 dB (A) re 1 pW
– Độ ồn (chế độ im lặng): 40 dB (A) re 1 pW
– Chức năng Home Connect được kích hoạt qua WLAN
Chương trình
– 6 chương trình: Rửa tiết kiệm 50°C (Eco), Rửa tự động 45 – 65°C (Automatic), Rửa chuyên sâu 70°C (Intensive), Rửa nhanh 65°C (Express), Rửa yên tĩnh 50°C (Silence), Rửa tráng (Pre Rinse)
– Chương trình yêu thích (Favourite)
– 4 tùy chọn đặc biệt: Khởi động từ xa (Remove Start), Rửa nhanh tăng cường (VarioSpeedPlus), Rửa diệt khuẩn tăng cường (HygienePlus), Làm bóng tăng cường (Extra Trocknen)
– Chương trình vệ sinh máy (Machine Care)
– Hẹn giờ điện tử: hoạt động trong vòng 1 – 24 giờ
Đặc tính sản phẩm
– Chế độ Yên tĩnh theo yêu cầu (kích hoạt bằng ứng dụng)
– Bộ trao đổi nhiệt
– AquaSensor (Cảm biến nước), Load-Sensor (Cảm biến tải)
– DosageAssist (Điều chỉnh lượng chất tẩy rửa)
– Động cơ BLDC
– Tự động điều chỉnh chất tẩy rửa
– Hệ thống lọc tự làm sạch với bộ lọc 3 lớp
– Bộ phận báo thời gian còn lại của chương trình (phút)
– Chất liệu bên trong ống: Thép không gỉ
– Công nghệ bảo vệ ly thủy tinh khi rửa
Hệ thống Giá và Khay đựng
– 6 giá đỡ đĩa có thể gấp lại trong khay trên cùng
– 8 FlexTines trong khay dưới cùng
– 2 kệ cốc trong khay trên cùng
– 2 kệ cốc trong khay dưới cùng
– Hệ thống khay VarioDrawer Pro
– Bánh xe có độ ma sát thấp trên giá dưới và mức tải thứ 3
– Rack Stopper để tránh trật bánh của khay dưới cùng
– Rackmatic có thể điều chỉnh độ cao khay trên cùng (3 tầng)
Chức năng an toàn
– AquaStop: Bảo hành của Bosch trong trường hợp hư hỏng do nước – bảo đảm trọn thời gian sử dụng thiết bị. *
– Dựa trên 280 chu kỳ làm sạch tiêu chuẩn sử dụng nước lạnh và chế độ tiêu thụ điện năng thấp.
– Mức tiêu thụ cho mỗi chu kỳ làm sạch của chương trình “Eco 50” sử dụng nước lạnh
– * Vui lòng tìm các điều khoản bảo hành trong [https://www2.bosch home.com/vn/vi/experience-bosch/3yearswarranty]
– Chú giải bảng điều khiển: Văn bản thuần túy (tiếng Anh)
– Khóa an toàn cho trẻ em