Máy rửa bát Bosch SMS4ECI14E Seri 4 cải thiện hiệu suất sấy khô nhờ chức năng mở cửa tự động sau khi rửa giúp xếp chén đĩa linh hoạt và dễ dàng. Hoạt động êm ái với độ ồn chỉ 44dB. Home Connect kết nối với các thiết bị thông minh giúp bạn dễ dàng chọn các chương trình đã tải chỉ với một chạm.
Thông số kỹ thuật
– Công suất: 13 bộ đồ ăn châu Âu
– Kích thước sản phẩm (Chiều cao x Chiều rộng x Chiều sâu): 84.5 x 60 x 60 cm
– Thời gian chương trình Eco 50°C: 195 phút
– Độ ồn: 42 dB (A) re 1 pW
– Độ ồn (chế độ im lặng): 40 dB (A) re 1 pW
– Chức năng Home Connect được kích hoạt qua WLAN
Chương trình
– 6 chương trình: Rửa tiết kiệm 50°C (Eco), Rửa tự động 45 – 65°C (Automatic), Rửa chuyên sâu 70°C (Intensive), Rửa nhanh 65°C (Express), Rửa yên tĩnh 50°C (Silence), Rửa tráng (Pre Rinse)
– Chương trình yêu thích
– 4 tùy chọn đặc biệt: Khởi động từ xa (Remove Start), Rửa nhanh tăng cường (VarioSpeedPlus), Rửa diệt khuẩn tăng cường (HygienePlus), Làm bóng tăng cường (Extra Trocknen)
– Chương trình vệ sinh máy (Machine Care)
– Hẹn giờ điện tử: hoạt động trong vòng 1 – 24 giờ
– Bộ phận báo thời gian còn lại của chương trình (phút)
Đặc tính sản phẩm
– Chế độ Yên tĩnh theo yêu cầu (kích hoạt bằng ứng dụng)
– AquaSensor (Cảm biến nước), Load-Sensor (Cảm biến tải)
– DosageAssist (Điều chỉnh lượng chất tẩy rửa)
– Động cơ BLDC
– Tự động điều chỉnh chất tẩy rửa
– Hệ thống lọc tự làm sạch với bộ lọc 3 lớp
– Chất liệu bên trong ống: Thép không gỉ
– Chương trình Sấy tiết kiệm (EcoDrying) và bộ trao đổi nhiệt
– Công nghệ bảo vệ ly thủy tinh khi rửa
– Lớp phủ bề mặt chống dấu vân tay (AntiFingerprint)
Hệ thống Giá và Khay đựng
– 6 giá đỡ đĩa có thể gấp lại trong khay trên cùng
– Hệ thống khay Vario
– Hệ thống khay VarioDrawer Pro
– Bánh xe có độ ma sát thấp trên giá dưới và mức tải thứ 3
– Rack Stopper để tránh trật bánh của khay dưới cùng
– Rackmatic có thể điều chỉnh độ cao khay trên cùng (3 tầng)
– 8 FlexTines trong khay dưới cùng
– 2 kệ cốc trong khay trên cùng
– 2 kệ cốc trong khay dưới cùng
Chức năng an toàn
– AquaStop: Bảo hành của Bosch trong trường hợp hư hỏng do nước – bảo đảm trọn thời gian sử dụng thiết bị.
– Dựa trên 280 chu kỳ làm sạch tiêu chuẩn sử dụng nước lạnh và chế độ tiêu thụ điện năng thấp.
– Mức tiêu thụ cho mỗi chu kỳ làm sạch của chương trình “Eco 50” sử dụng nước lạnh
– * Vui lòng tìm các điều khoản bảo hành trong [https://www2.bosch home.com/vn/vi/experience-bosch/3yearswarranty] – Khóa an toàn cho trẻ em
Nhãn năng lượng: ……………………………………………………………………C
Mức tiêu thụ năng lượng của chương trình tiêt kiêm trên 100 chu kỳ: 74 kWh
Số lượng tối đa bộ đồ ăn châu Âu: ………………………………………….. 13
Sự tiêu thụ nước: ………………………………………………………………. 9.5 l
Thời lượng chương trình: ………………………………………………….. 4:35 h
Mức độ ồn: ……………………………………………………… 44 dB(A) re 1pW
Mưc độ loai tiếng ồn: ………………………………………………………………B
Cleaning performance: …………………………………………………………….A
Nước tiêu thụ: …………………………………………………………………… 9.5 l
Total annual energy consumption 220 days: ……………………. 180 kWh
Total annual water consumption 220 days: ………………………….2090 l
Thiết kế âm / Độc lập: …………………………………………………….Đôc lâp
Đầu có thể tháo rời: ……………………………………………………………..Yes
Tùy chọn bảng điều khiển cửa: ………………..Không thể thưc hiên đươc
Chiều cao của bàn thể tháo rời: ……………………………………….. 30 mm
Chiều cao của thiết bị: ………………………………………………….. 845 mm
Adjustable feet: ……………………………………………………………. Yes – all
Chân điều chỉnh tối đa: …………………………………………………… 20 mm
Gọng có thể điều chỉnh: ……………………………………………………Không
Khối lượng: …………………………………………………………………… 54.6 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 56.5 kg
Công suất: …………………………………………………………………….2400 W
Bảo vệ cầu chì: …………………………………………………………………..10 A
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 50; 60 Hz
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………175.0 cm
Loại ổ cắm: ………………………………………. Phích cắm Gardy có nối đất
Length inlet hose: …………………………………………………………. 165 cm
Length outlet hose: ……………………………………………………….. 190 cm
Hidden heating element: ……………………………………………………… Yes
Water protection system description: ……Triple water protection 24h
Thiết bị an toan trẻ em: ………………………………………………… Nút treo
Làm mềm nước: ………………………………………………………………….. Yes
Top basket type: ………………………………………………………………….. R2
Adjustable upper basket: ………………………………….Rackmatic 3-stage
Bottom basket type: …………………………………………………………….. R2
Gia đơ thư 3: ……………………………………………………… Ngăn keo Vario
Phụ kiện tùy chọn: ……SGZ0IC00, SGZ1010, SMZ1051EU, SMZ2014, SMZ5000, SMZ5001, SMZ5002, SMZ5100
Phụ kiện đi kèm 2: ………………………………………………………….. Không
Number of place settings: ………………………………………………………13
Màu sắc / chất liệu của bảng điều khiển: …… Màu thép không gỉ, phủ bóng
Color / Material body: ……………………………………Màu Inox dễ vệ sinh
Color / Material top: ……………………….. Màu thép không gỉ, phủ bóng
Kích thước sản phẩm (HxWxD): ………………………845 x 600 x 600 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 880 x 660 x 670 mm