Mô tả
Nội dung bài viết
- Máy rửa bát Bosch SMS4HMI07E Seri 4 cải thiện hiệu suất sấy khô nhờ chức năng sấy tăng cường sau khi rửa, giúp xếp chén đĩa linh hoạt và dễ dàng. Máy hoạt động êm ái với độ ồn chỉ 44dB. Home Connect kết nối với các thiết bị thông minh giúp bạn dễ dàng chọn các chương trình đã tải chỉ với một chạm.
- Hướng dẫn sử dụng máy rửa bát Bosch SMS4HMI07E
- Thông số kỹ thuật máy rửa bát Bosch SMS4HMI07E
Máy rửa bát Bosch SMS4HMI07E Seri 4 cải thiện hiệu suất sấy khô nhờ chức năng sấy tăng cường sau khi rửa, giúp xếp chén đĩa linh hoạt và dễ dàng. Máy hoạt động êm ái với độ ồn chỉ 44dB. Home Connect kết nối với các thiết bị thông minh giúp bạn dễ dàng chọn các chương trình đã tải chỉ với một chạm.
Giàn rửa Vario Drawer: Máy rửa chén của bạn giờ đây đã trở nên linh hoạt hơn.
Đôi khi bạn không thể sắp xếp mọi thứ mình muốn vào máy rửa bát do kết cấu của máy thiếu linh hoạt. Để giải quyết vấn đề này, VarioDrawer là mang đến một giàn rửa bổ sung, có thể được gắn vào bên trên các giàn rửa của máy rửa bát Activewater. Đây là nơi lý tưởng để đặt dao kéo và các dụng cụ nhà bếp nhỏ hơn như muôi hoặc cây đánh trứng và thậm chí thích hợp cho những tách cà phê espresso. Điều này giúp bạn sắp xếp máy rửa bát linh hoạt hơn và tận dụng được nhiều không gian ở giàn rửa dưới hơn. Giỏ đựng dao kéo cũng có thể được thay thế bằng VarioDrawer để tạo ra sức chứa lên đến 14 vị trí trong máy rửa bát 60cm và 10 vị trí sắp xếp trong máy rửa bát 45cm. Do đó, sẽ giúp bạn sắp xếp vật dụng linh hoạt và thoải mái hơn.
Hệ thống giá đỡ có thể điều chỉnh Rackmatic
Hệ thống giá đỡ Rackmatic của Bosch giúp bạn có thể điều chỉnh giỏ trên của máy rửa bát ở ba cấp độ khác nhau để có bạn thêm không gian rửa cho chén đĩa.
Thông số kỹ thuật
– Công suất: 14 bộ đồ ăn châu Âu
– Độ ồn: 42 dB (A) re 1 pW
– Độ ồn (chế độ im lặng): 40 dB (A) re 1 pW
Chương trình
– 6 chương trình: Rửa tiết kiệm 50°C (Eco), Rửa tự động 45 – 65°C (Automatic), Rửa chuyên sâu 70°C (Intensive), Rửa nhanh 65°C (Express), Rửa yên tĩnh 50°C (Silence), Rửa tráng (Pre Rinse)
– Chương trình yêu thích
– 4 tùy chọn đặc biệt: Khởi động từ xa (Remove Start), Rửa nhanh tăng cường (VarioSpeedPlus), Rửa diệt khuẩn tăng cường (HygienePlus), Làm bóng tăng cường (Extra Trocknen)
– Chương trình vệ sinh máy (Machine Care)
Đặc tính sản phẩm
– AquaSensor (Cảm biến nước), Load-Sensor (Cảm biến tải)
– DosageAssist (Điều chỉnh lượng chất tẩy rửa)
– Động cơ BLDC
– Tự động điều chỉnh chất tẩy rửa
– Hệ thống lọc tự làm sạch với bộ lọc 3 lớp
– Chất liệu bên trong ống: Thép không gỉ
Hệ thống Giá và Khay đựng
– Hệ thống khay Vario
– Hệ thống khay VarioDrawer Pro
– Rackmatic có thể điều chỉnh độ cao khay trên cùng (3 tầng)
– Bánh xe có độ ma sát thấp trên giá dưới
– Rack Stopper để tránh trật bánh của khay dưới cùng
– 8 FlexTines trong khay dưới cùng
– 2 kệ cốc trong khay trên cùng
Chức năng an toàn
– Chức năng Home Connect được kích hoạt qua WLAN
– Chú giải bảng điều khiển: Văn bản thuần túy (tiếng Anh)
– Bộ phận báo thời gian còn lại của chương trình (phút)
– Hẹn giờ điện tử: hoạt động trong vòng 1 – 24 giờ
– Lớp phủ bề mặt chống dấu vân tay (AntiFingerprint)
– AquaStop: Bảo hành của Bosch trong trường hợp hư hỏng do nước – bảo đảm trọn thời gian sử dụng thiết bị.
– Khóa an toàn cho trẻ em
– Công nghệ bảo vệ ly thủy tinh khi rửa
– Bao gồm Phễu rót muối
– Kích thước sản phẩm (Chiều cao x Chiều rộng x Chiều sâu): 84.5 x 60 x 60 cm
Nhãn năng lượng: ………………………………………………………………….. D
Mức tiêu thụ năng lượng của chương trình tiêt kiêm trên 100 chu kỳ: 85 kWh
Số lượng tối đa bộ đồ ăn châu Âu: ………………………………………….. 14
Sự tiêu thụ nước: ………………………………………………………………. 9.0 l
Thời lượng chương trình: ………………………………………………….. 4:30 h
Mức độ ồn: ……………………………………………………… 42 dB(A) re 1pW
Mức độ loai tiếng ồn: ………………………………………………………………B
Cleaning performance: …………………………………………………………….A
Nước tiêu thụ: …………………………………………………………………… 9.0 l
Total annual water consumption 220 days: ………………………….1980 l
Thiết kế âm / Độc lập: …………………………………………………….Đôc lâp
Đầu có thể tháo rời: ……………………………………………………………..Yes
Tùy chọn bảng điều khiển cửa: ………………..Không thể thưc hiên đươc
Chiều cao của bàn thể tháo rời: ……………………………………….. 30 mm
Chiều cao của thiết bị: ………………………………………………….. 845 mm
Adjustable feet: ……………………………………………………………. Yes – all
Chân điều chỉnh tối đa: …………………………………………………… 20 mm
Gọng có thể điều chỉnh: ……………………………………………………Không
Khối lượng: …………………………………………………………………… 50.6 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 52.1 kg
Công suất: …………………………………………………………………….2400 W
Bảo vệ cầu chì: …………………………………………………………………..10 A
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 50; 60 Hz
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………175.0 cm
Loại ổ cắm: ……………………………………….Phích cắm Gardy có nối đất
Length inlet hose: …………………………………………………………. 165 cm
Length outlet hose: ……………………………………………………….. 190 cm
Hidden heating element: ……………………………………………………… Yes
Water protection system description: …… Triple water protection 24h
Thiết bị an toan trẻ em: ………………………………………………… Nút treo
Làm mềm nước: ………………………………………………………………….. Yes
Top basket type: ………………………………………………………………….low
Adjustable upper basket: ………………………………….Rackmatic 3-stage
Bottom basket type: …………………………………………………………….low
Gia đơ thư 3: ……………………………………………………… Ngăn keo Vario
Phụ kiện tùy chọn: …….SGZ1010, SMZ1051EU, SMZ2014, SMZ5000, SMZ5100, SMZ5300
Phụ kiện đi kèm 2: ………………………………………………………….. Không
Number of place settings: ………………………………………………………14
Màu sắc / chất liệu của bảng điều khiển: …… Màu thép không gỉ, phủ bóng
Color / Material body: ……………………………………Màu Inox dễ vệ sinh
Color / Material top: ……………………….. Màu thép không gỉ, phủ bóng
Kích thước sản phẩm (HxWxD): ………………………845 x 600 x 600 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 875 x 655 x 670 mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.