Mô tả
Máy hút mùi âm tủ Bosch DFT93AC50 seri 4 với hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và cung cấp đủ ánh sáng trắng cho khu vực bếp. Không khí được làm sạch bởi tấm lưới lọc dầu mỡ, sau đó theo ống thoát thải ra ngoài, bảo đảm chất lượng không khí tối ưu trong gian bếp.
• Hệ thống chiếu sáng bằng đèn LED: Hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và cung cấp đủ ánh sáng trắng cho khu vực bếp.
• Không khí được làm sạch bởi tấm lưới lọc dầu mỡ, sau đó theo ống thoát thải ra ngoài, bảo đảm chất lượng không khí tối ưu trong gian bếp.
Nội dung bài viết
Hiệu suất
– 3 mức công suất hút
– Công suất hút xả thải tối đa theo tiêu chuẩn EN 61591: 530 m³/h
– Độ ồn tối đa với chế độ hút xả thải theo tiêu chuẩn EN 60704-2-13: 68 dB đối với chế độ hút thông thường (54 dB (A) re 20 µPa áp suất âm)
Thiết kế
– Máy hút mùi âm tủ màu bạc dạng kéo ra/vào giống thanh trượt
– Điều khiển dạng nút nhấn
Chức năng tiện ích
– Động cơ một pha
– Tấm lưới lọc mỡ bằng kim loại, có thể dễ dàng rửa bằng máy rửa chén
– Hệ thống chiếu sáng bằng dải đèn LED (2 x4 W)
– Tiết kiệm năng lượng theo tiêu chuẩn Châu Âu: D (dựa trên thang đo tiết kiệm năng lượng từ A+++ đến D)
Thông số kỹ thuật
– Kích thước sản phẩm (Cao x Rộng x Sâu): 180 x 898 x 280 mm
– Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu): 140 x 760 x 280 mm
– Thích hợp hút xả thải (ống thoát) hoặc tuần hoàn
– Thích hợp lắp đặt bên trong các loại tủ treo tường (90cm)
– Tổng công suất: 146 W
– Đường kính ống dẫn khí: 120 mm
Typology: …………………………………………………………………….. Pull-out
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………150.0 cm
Kích thước hốc tối thiểu cần thiết để cài đặt (HxWxD): ……. 140mm x
760.0mm x 280mm mm
Khối lượng: …………………………………………………………………….. 8.3 kg
Loại điều khiển: …………………………………………………………………….cơ
Số lượng cài đặt tốc độ: …………………………………………………………..3
Max. air extraction: …………………………………………………….. 368 m³/h
Max. air recirculation: …………………………………………………. 140 m³/h
Số lượng đèn: …………………………………………………………………………2
Độ ồn: ……………………………………………………………..68 dB(A) re 1pW
Đường kính cửa thoát khí: ……………………………………………… 120 mm
Vật liệu lọc dầu mỡ: ………………… Bô loc băng nhôm co thể giăt đươc
Bộ lọc mùi: …………………………………………………………………………. No
Chế độ thông gió: ……………………………………………Có thể chuyển đổi
Phụ kiện tùy chọn: ……………………………………………………….DHZ2600
Loại đèn sử dụng: …………………………………………………………Đèn LED
Grease filter type: …………………………………………………………Kassette
Công suất: ………………………………………………………………………146 W
Bảo vệ cầu chì: ……………………………………………………………….. KSA A
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 60; 50 Hz
Loại ổ cắm: ………………………………………. Phích cắm Gardy có nối đất
Kiểu cài đặt: …………………………………………………………………….Âm tủ
Chât liêu của vât thể: ……………………………………………………. Sơn mài
Loại ổ cắm: ………………………………………. Phích cắm Gardy có nối đất
Dimensions of the product, with chimney (if exists) (in): ……………x x
Dimensions of the packed product: ……………….. 9.44 x 13.77 x 36.61
Net weight: ……………………………………………………………….18.000 lbs
Gross weight: …………………………………………………………… 23.000 lbs
Motor location: …………………………….. Integrated motor in hood body
Cánh đảo gió không hồi lưu: …………………………………………………. Yes
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………150.0 cm
Dimensions of the product, with chimney (if exists): ….180 x 898.0 x
280.0 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 240 x 350 x 930 mm
Khối lượng: …………………………………………………………………….. 8.3 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 10.4 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.