Lò vi sóng Bosch BFL634GB1B là một trong những mẫu lò âm tủ cao cấp nhất của thương hiệu Bosch. Thiết kế âm tủ gọn gàng, hiện đại làm tôn lên vẻ sang trọng cho không gian bếp cùng với nhiều tính năng ưu việt trợ giúp chị em rất nhiều trong việc bếp núc.
• AutoPilot 7: mỗi món ăn đều được nấu chín hoàn hảo nhờ vào 7 chương trình vi sóng tự động.
• Màn hình cảm ứng TFT: dễ sử dụng nhờ vòng điều khiển với các ký tự và ký hiệu rõ ràng.
• Bề mặt bên trong bằng thép không gỉ: dễ dàng vệ sinh nhờ vào bề mặt nhẵn bóng, không góc cạnh.
• Cảm biến mở cửa: dễ dàng mở cửa nhờ nút chạm cảm biến.
Các chế độ nhiệt và vi sóng:
– Công suất lên đến 800W; 5 mức công suất vi sóng bao gồm: 90 W, 180 W, 360 W, 600 W, 800 W
– Công nghệ Inverter tiên tiến: công suất tối đa sẽ được điều chỉnh thành 600 W khi sử dụng trong thời gian dài hơn
Thiết kế
– Khoang lò làm từ thép không gỉ cùng với mặt kính bên dưới
Chức năng tiện ích
– Đồng hồ điện tử
– Thiết kế thân thiện với người dùng: vận hành cực kỳ dễ dàng và tiện dụng
– 3 chương trình rã đông và 4 chương trình vi sóng, 1 chương trình kết hợp
– Hệ thống quạt tản nhiệt
– Thích hợp cho việc lắp đặt bên trong các loại tủ cao, có thể lắp đặt trong các loại tủ cao 60 cm (sâu ít nhất 30cm)
– Điện áp: 220 – 240 V
– Vui lòng tham khảo kích thước phù hợp đã được cung cấp trong bản vẽ lắp đặt”
– Chúng tôi khuyên bạn nên chọn các sản phẩm bổ sung trong SeriesSER8, để đảm bảo sự kết hợp tối ưu cho các thiết bị lắp âm của bạn
Loại điều khiển: ……………………………………………………………..Điện tử
Kích thước (Cao x rộng x sâu): ……………………….382 x 594 x 318 mm
Cavity dimensions: ……………………………………….220 x 350 x 270 mm
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………150.0 cm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 16.7 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 18.9 kg
Max. microwave power level: ……………………………………………. 900 W
Số mức công suất: …………………………………………………………………. 5
Turntable: ……………………………………………………………………………No
Cavity material: …………………………………………………… Stainless steel
Mở cửa: …………………………………………………………………………….. Nút
Clock: ……………………………………………………………………………….. Yes
Chiều cao của thiết bị: ………………………………………………….. 382 mm
Width of the product: …………………………………………………….594 mm
Chiều sâu của sản phẩm: ………………………………………………. 318 mm
Max. microwave power level: ……………………………………………. 900 W
Công suất: …………………………………………………………………….1220 W
Bảo vệ cầu chì: …………………………………………………………………..10 A
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 60; 50 Hz
Loại ổ cắm: …………………………………………………………. Phích cắm GB
Required cutout/niche size for installation (in): …………………………..x
Dimensions of the packed product: ……………… 18.50 x 18.11 x 26.37
Net weight: ……………………………………………………………….37.000 lbs
Gross weight: …………………………………………………………… 42.000 lbs