Mô tả
Nội dung bài viết
Lò vi sóng âm tủ, Thép không gỉ BEL520MS0K
– Lò vi sóng âm tủ dành cho tủ bếp 38 cm: thích hợp để rã đông, hâm nóng và chuẩn bị món ăn một cách nhanh chóng.
Các chế độ nhiệt và vi sóng:
– Công suất lên đến 800W; 5 mức công suất vi sóng bao gồm: 90 W,
180 W, 360 W, 600 W, 800 W
– Chế độ nướng ở mức 1KW
– Vi sóng kết hợp nướng ở hai mức công suất 180W và 360W
– Chế độ vi sóng và nướng có thể sử dụng riêng biệt
– Dung tích: 20L
Thiết kế
– Thiết kế thân thiện với người dùng: vận hành cực kỳ dễ dàng và tiện dụng
– Khoang lò làm từ thép không gỉ
– Thiết kế bản lề mở cửa bên trái
– Điểu khiển bằng núm vặn
Chức năng tiện ích
– Hệ thống chiếu sáng bên trong khoang lò
– Đĩa xoay thủy tinh đường kính 25.5 cm
– Phím cơ mở cửa tiện lợi
– Công tắc tự động đóng/mở cửa
– Hệ thống quạt tản nhiệt
– 1 vỉ nướng, 1 đĩa xoay thủy tinh
Thông số kỹ thuật
– Kích thước lò (Cao x Rộng x Sâu): 382 mm x 594 mm x 317 mm
– Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu): 362 mm – 365 mm x 560 mm – 568 mm x 300 mm
– Thích hợp cho việc lắp đặt bên trong các loại tủ cao, có thể lắp đặt trong các loại tủ cao 60 cm (sâu ít nhất 30cm)
– Chiều dài dây cáp: 130 cm
– Tổng công suất: 1.27 KW
– Nguồn điện: 230 – 240 V
– Vui lòng tham khảo kích thước phù hợp đã được cung cấp trong bản vẽ lắp đặt”
– Chúng tôi khuyên bạn nên chọn các sản phẩm bổ sung trong Series, để đảm bảo sự kết hợp tối ưu cho các thiết bị lắp âm của bạn
• Bề mặt bên trong bằng thép không gỉ: dễ dàng vệ sinh nhờ vào bề mặt nhẵn bóng, không góc cạnh.
• Chức năng hỗ trợ làm sạch (Cleaning Assistance): vệ sinh máy dễ dàng hơn nhờ tùy chọn làm sạch có thể làm sạch các vết bẩn đơn giản.
• Thiết kế bản lề một bên: thích hợp để lắp đặt lò ở trên cao.
Chức năng bổ trợ: …………………………………………………. Grill function
Loại điều khiển: …………………………………………………………………….cơ
Kích thước (Cao x rộng x sâu): ……………………….382 x 594 x 317 mm
Cavity dimensions: ………………………………. 201.0 x 308.0 x 282.0 mm
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………130.0 cm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 16.0 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 18.3 kg
Max. microwave power level: ……………………………………………. 800 W
Số mức công suất: …………………………………………………………………. 5
Turntable: …………………………………………………………………………..Yes
Cavity material: ……………………………………………………Stainless steel
Mở cửa: …………………………………………………………………………….. Nút
Clock: ………………………………………………………………………………… No
Chiều cao của thiết bị: ………………………………………………….. 382 mm
Width of the product: …………………………………………………….594 mm
Chiều sâu của sản phẩm: ………………………………………………. 317 mm
Max. microwave power level: ……………………………………………. 800 W
Công suất: …………………………………………………………………….1270 W
Bảo vệ cầu chì: …………………………………………………………………..10 A
Điện áp: …………………………………………………………………….230-240 V
Frequency: ……………………………………………………………………… 50 Hz
Loại ổ cắm: …………………………………………………………. Phích cắm GB
Required cutout/niche size for installation (in): …………………………..x
Dimensions of the packed product: ……………… 17.32 x 14.17 x 25.19
Net weight: ……………………………………………………………….35.000 lbs
Gross weight: …………………………………………………………… 40.000 lbs
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.