Mô tả
Nội dung bài viết
Lò nướng âm tủ BOSCH HBG655BS1M giúp nướng/quay món ăn thơm ngon chuẩn vị
Loại lò nướng/Hệ thống gia nhiệt
– Lò nướng với 13 phương pháp gia nhiệt: Làm nóng 4 chiều (4D Hotair), Làm nóng tiết kiệm năng lượng (Hotair Eco), Nướng thông thường (Conventional heat), Nướng thông thường tiết kiệm năng lượng (Conventional heat Eco), Nướng với khí nóng (Hot air grilling), Nướng theo chiều rộng (Full width grill), Nướng theo nửa chiều rộng (Half width grill), Nướng pizza (Pizza setting), Làm nóng từ phía dưới (Bottom heat), Nấu ở nhiệt độ thấp (Low temperature cooking), Rã đông (Defrost), Làm nóng lò trước (Preheating), Giữ ấm (Keep warm)
– Phạm vi nhiệt độ: 30°C – 300°C
– Dung tích: 71 l
Thiết kế
– Màn hình cảm ứng TFT 2,5″ có màu, hiển thị văn bản với các nút điều khiển cảm ứng
– Lòng trong lò tráng men Enamel Anthracite
– Mặt trong của cửa được lắp kính thủy tinh
Chức năng tiện ích
– Chức năng tự làm sạch EcoClean Direct: trần vách, vách sau, thành vách được phủ men
– Hiển thị nhiệt độ đề xuất, nhiệt độ thực tế, điều khiển gia nhiệt, Cài đặt Sabbath
– Cửa lò với công nghệ SoftOpen và SoftClose, mở xuống phía dưới
– Số lượng chương trình hỗ trợ: 10 PC
– Đồng hồ điện tử
– Làm nóng nhanh
– Trang bị đèn Halogen chiếu sáng bên trong lò, có công tắc chiếu sáng lò nướng
– Hệ thống quạt tản nhiệt
– Quạt làm mát bằng thép không gỉ
– Nút thông tin
– Nhiệt độ cửa lò thấp
– Khóa trẻ em, Tự động tắt khi không sử dụng, Cảnh báo nhiệt dư,Nút Bắt đầu/Tạm dừng (Start-/Stop), Công tắc cửa
– Lòng trong trang bị kệ đỡ thanh trượt, phụ kiện thanh trượt
– 1 vỉ nướng, 1 khay nướng đa năng
– Mức tiết kiệm năng lượng (theo tiêu chuẩn Châu Âu số 65/2014): A+ (dựa trên thang đo tiết kiệm năng lượng từ A+++ đến D). Mức tiêu thụ năng lượng mỗi chu kỳ ở chế độ thông thường là 0.87 kWh. Mức tiêu thụ năng lượng mỗi chu kỳ ở chế độ quạt đối lưu: 0.69 kWh
Thông số kỹ thuật
– Kích thước lò (Cao x Rộng x Sâu): 595 mm x 594 mm x 548 mm
– Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu): 575 mm – 597 mm x 560 mm – 568 mm x 550 mm
– Chiều dài dây cáp: 120 cm
– Tổng công suất: 3.6 KW
– Vui lòng tham khảo kích thước phù hợp đã được cung cấp trong bản vẽ lắp đặt”
– Chúng tôi khuyên bạn nên chọn các sản phẩm bổ sung trong SeriesSER8, để đảm bảo sự kết hợp tối ưu cho các thiết bị lắp âm của bạn.
Gross weight: ……………………………………………………………….. 37.8 kg
Thiết kế âm / Độc lập: ……………………………………………………… Âm tủ
Làm sạch: ……………….EcoClean Direct program, Lam sach thủy phân
Kích thước hốc tối thiểu cần thiết để cài đặt (HxWxD): …… 585-595 x
560-568 x 550 mm
Kích thước (Cao x rộng x sâu): ………………………. 595 x 594 x 548 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 670 x 670 x 680 mm
Control Panel Material: …………………………………………Stainless steel
Door Material: …………………………………………………………………. Glass
Khối lượng: …………………………………………………………………… 35.4 kg
Usable volume of cavity: ……………………………………………………… 71 l
Phương pháp nấu ăn: .. Khí nóng 4D, Ra đông, Nướng trên toàn chiều rộng, Làm nóng tiết kiệm, Nướng trên nửa chiều rộng, Lam nong thông thương, Nhiệt thông thường ECO, Nướng Pizza, Nấu ở nhiệt độ thấp, Làm nóng đay, Nướng thường, Gia nhiệt trước, Lam âm
Number of interior lights: ……………………………………………………….. 1
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………120.0 cm
Interior Lights – cavity 1: …………………………………………………………. 1
Hệ thống kéo ra: …………………………………………………………..Phu kiên
Broil Element Wattages cavity 1: ………………………………………2800 W
Convection Element Wattages cavity 1: ……………………………..2200 W
Nhãn năng lượng: …………………………………………………………………. A+
Energy consumption per cycle conventional (2010/30/EC): ……..0.87 kWh/cycle
Energy consumption per cycle forced air convection (2010/30/EC): 0.69 kWh/cycle
Energy efficiency index (2010/30/EC): ……………………………….81.2 %
Công suất: …………………………………………………………………….3600 W
Bảo vệ cầu chì: …………………………………………………………………..16 A
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 50; 60 Hz
Loại ổ cắm: ………………………………………………….Không có phích cắm
Energy input: …………………………………………………………………Electric
Required cutout/niche size for installation (in): …………………………..x
Dimensions of the packed product: ……………… 26.37 x 26.37 x 26.77
Net weight: ……………………………………………………………….78.000 lbs
Gross weight: …………………………………………………………… 83.000 lbs
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………120.0 cm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 35.4 kg
Thông số kỹ thuật lò nướng Bosch HBG655BS1M
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.