Mô tả
Series 6, Bếp từ, 80 cm, Bosch PVS831FB5E
Bếp từ: nấu nướng nhanh chóng, vệ sinh dễ dàng, an toàn đồng thời tiết kiệm năng lượng
- Công nghệ điều khiển DirectSelect: Trực tiếp lựa chọn vùng nấu, mức công suất và các chức năng khác một cách dễ dàng
- Vùng nấu kết hợp CombiZone: Linh hoạt nấu nướng nhờ kết hợp 2 vùng nấu thành vùng nấu lớn để chiên rán, nấu nướng với các chức năng khác
- Vùng nấu 28 cm: phù hợp nồi chảo kích thước nhỏ và lớn
- Thiết kế Front-Bevel: Tinh tế, cuốn hút với thiết kế vát cạnh trước.
- Chức năng Gia nhiệt nhanh (PowerBoost): gia tăng đến 50% công suất để làm nóng nhanh hơn.
Tên sản phẩm/nhóm sản phẩm: …………………..Vùng nấu ăn bằng gốm
Thiết kế âm / Độc lập: ……………………………………………………… Âm tủ
Energy input: …………………………………………………………………Electric
Tổng số vị trí có thể được sử dụng cùng một lúc: …………………………4
Kích thước hốc tối thiểu cần thiết để cài đặt (HxWxD): 51 x 750-750 x
490-500 mm
Width of the product: …………………………………………………….802 mm
Kích thước (Cao x rộng x sâu): …………………………51 x 802 x 522 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 126 x 953 x 608 mm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 12.8 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 16.5 kg
Chỉ báo nhiệt dư: ………………………………………………………. Riêng biêt
Vị trí của bảng điều khiển: …………………………………………………. Front
Vật liệu bề mặt cơ bản: …………………………………………………. Ceramic
Màu sắc bề mặt: ………………………………………………………….. Màu đen
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………110.0 cm
Sealed Burners: ……………………………………………………………………No
Làm nóng bằng bộ tăng áp: ………………………………………………. Tât cả
Power of 2nd heating element (kW): ………………………………….3.6 kW
Power of 5th heating element (kW): …………………………………. 2.6 kW
Power of heating element (kW in boost): …………………………[3.7] kW
Power of 5th heating element (kW in boost): ……………………[3.7] kW
Công suất: …………………………………………………………………….7400 W
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 50; 60 Hz
Energy input: …………………………………………………………………Electric
Loại ổ cắm: ………………………………………………….Không có phích cắm
Appliance Dimensions (h x w x d) (in): …………………………………… x x
Dimensions of the packed product: ……………….. 4.96 x 23.93 x 37.51
Net weight: ……………………………………………………………….28.000 lbs
Gross weight: …………………………………………………………… 36.000 lbs
Tổng số vị trí có thể được sử dụng cùng một lúc: …………………………4
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………110.0 cm
Kích thước hốc tối thiểu cần thiết để cài đặt (HxWxD): 51 x 750-750 x
490-500 mm
Kích thước (Cao x rộng x sâu): …………………………51 x 802 x 522 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 126 x 953 x 608 mm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 12.8 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 16.5 k
Series 6, Bếp từ, 80 cm, Màu đen PVS831FB5E
Bếp từ: nấu nướng nhanh chóng, vệ sinh dễ dàng, an toàn đồng thời tiết kiệm năng lượng
Công suất và kích thước
– 4 vùng nấu cảm ứng từ
– Các vùng nấu: 1 x 380 mm x210 mm, 3.6 KW or 2 x 190 mm, 210 mm, 2.2 KW (tối đa 3.7 KW) ; 1 x Ø 280 mm, 2.6 KW (tối đa 3.7 KW) ; 1 x Ø 145 mm, 1.4 KW (tối đa 2.2 KW)
– 17 mức công suất
Thiết kế
– Thiết kế mặt trước sang trọng
– Vùng nấu kết hợp (Combizone)
– Công nghệ điều khiển DirectSelect
Chức năng tiện ích
– Chức năng Gia nhiệt nhanh (PowerBoost) cho tất cả các vùng nấu
– Chức năng tự thiết lập mức nhiệt cho các vùng nấu (2 mức độ)
– Hiển thị kỹ thuật số
– Hẹn giờ kết thúc cho tất cả các vùng nấu
– Chức năng Khởi động nhanh (QuickStart)
– Chức năng Tự khởi động lại (Restart)
– 2 mức hiển thị nhiệt dư
– Công tắc nguồn
– Cảm biến nhận diện nồi chảo
– Chức năng quản lý công suất
– Tự tắt an toàn (khi không sử dụng)
– Khóa trẻ em
– Hiển thị mức năng lượng tiêu thụ
Thông số kỹ thuật
– Kích thước sản phẩm (Cao x Rộng x Sâu): 51 x 802 x 522 mm
– Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu): 51 x 750 x (490 – 500) mm
– Độ dày mặt bếp tối thiểu: 16 mm
– Đi kèm dây cáp
– Độ dài dây cáp: 110cm
– Tổng công suất: 7400 W
Hướng dẫn lắp đặt bếp từ Bosch:
Tìm hiểu thêm các tính năng của bếp từ cao cấp Bosch: Tại Đây
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.