Bếp từ Bosch PXJ675DC1E Seri 8 với vùng nấu linh hoạt FlexInduction: bạn có thể đặt đặt nồi, chảo và các dụng cụ nấu nướng ở bất kỳ đâu trên bề mặt bếp.
Điểm nổi bật
Màn hình điều khiển cực rộng.
DirectSelect Premium là bảng cảm ứng rộng 30cm giúp bạn toàn quyền điều khiển. Thiết kế thông thoáng và hướng dẫn dễ đọc giúp bạn sử dụng các chế độ cài đặt thêm tiện lợi. Chọn vùng nấu, mức công suất và các cài đặt khác chỉ qua một thao tác bấm đơn giản. Toàn bộ giao diện sẽ biến mất khi bạn tắt bếp, mang đến vẻ đẹp hài hòa, thoáng đãng và thanh nhã cho không gian nội thất.
Vùng nấu linh hoạt tiện lợi.
Với FlexInduction, bạn có thể kết hợp hai vùng nấu thành một bề mặt nóng đều. Bếp từ Bosch sẽ tự động nhận diện kích cỡ và vị trí của nồi chảo nằm trong vùng nấu. Dù là bình đun pha cà phê nhỏ hay khay nướng ngoại cỡ, bếp từ Bosch đều có thể đun mọi loại xoong, nồi, chảo thật chính xác và hiệu quả.
Đạt được kết quả chiên hoàn hảo
Nhiệt độ rất quan trọng để chiên. Nhiệt độ quá cao sẽ khiến ngay cả miếng thịt bít tết ngon nhất cũng trở nên quá chín hoặc cháy xém. Bất kể bạn muốn ăn như thế nào tái, tái vừa hay chín, nấu món bít tết đều trở nên dễ dàng hơn. Cảm biến PerfectFry sẽ điều chỉnh và thay đổi nhiệt độ liên tục trong quá trình chiên.

Nấu ăn như đầu bếp.
Chế độ dịch chuyển vùng nấu MoveMode làm cho việc nấu ăn trở nên hoàn toàn dễ dàng và thoải mái. Trước đây, để nấu súp bạn phải điều chỉnh mức công suất lúc mới đun ở mức 9, sau đó hạ xuống mức 5 và cuối cùng đun nhỏ lửa ở mức 1,5. Giờ đây, MoveMode sẽ thực hiện công việc cho bạn. Kích hoạt MoveMode sẽ chia vùng nấu thành ba vùng khác nhau với các mức công suất được cài đặt trước. Tất cả những gì bạn phải làm là di chuyển nồi từ khu vực phía trước, nơi thực phẩm được đun sôi, đến giữa, nơi thực phẩm được nấu chín và đến khu vực phía sau, nơi món ăn được đun nhẹ.
Thông số kỹ thuật
– 3 vùng nấu linh hoạt: có thể sử dụng dụng cụ nấu nướng có hình dạng hoặc kích thước bất kỳ trên bề mặt bếp dài 40cm.
– Kích thước vùng nấu phía sau bên trái: 200 mm, 240 mm, 2,2 KW (công suất tối đa 3,7 KW)
– Kích thước vùng nấu phía sau bên phải: 200 mm, 240 mm, 2,2 KW (công suất tối đa 3,7 KW)
– Kích thước vùng nấu phía trước bên phải: 200 mm, 240 mm, 2,2 KW (công suất tối đa 3,7 KW)


Chức năng tiện ích
– 17 mức công suất: cảm biến nhiệt chính xác với 17 mức công suất (9 mức chính và 8 mức trung gian).
– Chức năng giữ ấm cho tất cả các vùng nấu: giữ ấm các món ăn ở mức công suất thấp, được cài đặt sẵn.
– Hẹn giờ tắt cho mọi vùng nấu: tắt vùng nấu khi kết thúc thời gian đã cài đặt (ví dụ: đối với trứng luộc).
– Đồng hồ đếm ngược: đồng hồ sẽ báo khi kết thúc thời gian đã cài đặt (ví dụ: đối với mì ống).
– Bộ thời gian đếm ngược: hiển thị thời gian đã trôi qua kể từ khi bắt đầu (ví dụ: đối với khoai tây).

Khả năng tiết kiệm thời gian và hiệu suất
– Chức năng gia nhiệt nhanh PowerBoost cho tất cả các vùng: đun sôi nước nhanh hơn vì bổ sung nhiều năng lượng hơn 50% so với mức tiêu chuẩn.
– Chức năng làm nóng chảo nhanh PanBoost: làm nóng chảo nhanh hơn ở mức cao nhất đồng thời bảo vệ lớp phủ của chảo.
– Nút Yes: khi di chuyển nồi sang vùng nấu khác, có thể chuyển tất cả cài đặt trước đó sang vùng nấu mới chỉ bằng một nút bấm.
– Chức năng Khởi động Nhanh QuickStart: khi bật, bếp sẽ tự động chọn vùng nấu với dụng cụ nấu (được đặt ở chế độ tắt).
Hỗ trợ nấu nướng
– Cảm biến PerfectFry với 5 cài đặt nhiệt độ: ngăn tình trạng cháy xém với khả năng điều chỉnh nhiệt độ tự động bằng cảm biến tích hợp.
Thiết kế
– Bo viền kim loại
Bếp từ Bosch PXJ675DC1E Seri 8
An toàn
– Đèn báo nhiệt dư (2 giai đoạn): cho biết vùng nấu nào vẫn còn nóng hoặc ấm.
– Khóa an toàn trẻ em: ngăn việc kích hoạt bếp ngoài ý muốn.
– Chức năng bảo vệ bếp khi lau: lau chất lỏng sôi quá nhiệt mà không làm thay đổi cài đặt (chặn tất cả các nút cảm ứng trong 30 giây).
– Công tắc chính: tắt tất cả các vùng nấu chỉ bằng một nút bấm.
– Công tắc an toàn: vì lý do an toàn, quá trình làm nóng sẽ dừng sau một khoảng thời gian được đặt trước mà không cần thao tác (có thể tùy chỉnh).
– Màn hình tiêu thụ năng lượng: hiển thị mức tiêu thụ điện của quá trình nấu cuối cùng.
Lắp đặt
– Kích thước sản phẩm (Cao x Rộng x Sâu): 51 x 606 x 527 mm
– Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu): 51 x 560 x (490 – 500) mm
– Độ dày mặt bếp tối thiểu: 16 mm
– Tổng công suất: 7400 W
– Kích thước của sản phẩm (HxWxD mm): 51 x 916 x 527
– Kích thước ngách cần thiết để lắp đặt (HxWxD mm): 51 x 880 x (490 – 500)
Tên sản phẩm/nhóm sản phẩm: …………………..Vùng nấu ăn bằng gốm
Thiết kế âm / Độc lập: ……………………………………………………… Âm tủ
Energy input: …………………………………………………………………Electric
Tổng số vị trí có thể được sử dụng cùng một lúc: …………………………3
Kích thước hốc tối thiểu cần thiết để cài đặt (HxWxD): 51 x 560-560 x
490-500 mm
Width of the product: …………………………………………………….606 mm
Kích thước (Cao x rộng x sâu): …………………………….51x606x527 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 126 x 753 x 603 mm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 12.5 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 14.8 kg
Chỉ báo nhiệt dư: ………………………………………………………. Riêng biêt
Vị trí của bảng điều khiển: …………………………………………………. Front
Vật liệu bề mặt cơ bản: …………………………………………………. Ceramic
Màu sắc bề mặt: ………………………………… Màu đen, Nhôm đánh bóng
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………110.0 cm
Sealed Burners: ……………………………………………………………………No
Làm nóng bằng bộ tăng áp: ………………………………………………. Tât cả
Power of 2nd heating element (kW): ………………………………….2.6 kW
Công suất: …………………………………………………………………….7400 W
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 60; 50 Hz
Energy input: …………………………………………………………………Electric
Loại ổ cắm: ………………………………………………….Không có phích cắm
Appliance Dimensions (h x w x d) (in): …………………………………… x x
Dimensions of the packed product: ……………….. 4.96 x 23.74 x 29.64
Net weight: ……………………………………………………………….28.000 lbs
Gross weight: …………………………………………………………… 33.000 lbs
Tổng số vị trí có thể được sử dụng cùng một lúc: …………………………3
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………110.0 cm
Kích thước hốc tối thiểu cần thiết để cài đặt (HxWxD): 51 x 560-560 x
490-500 mm
Kích thước (Cao x rộng x sâu): …………………………….51x606x527 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 126 x 753 x 603 mm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 12.5 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 14.8 kg




