Mô tả
Nội dung bài viết
- TỦ LẠNH LIEBHERR SBNES 4265 PREMIUM BIOFRESH NOFROST
- Thiết kế sang trọng và tinh tế
- Công nghệ BioFresh – Giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn
- Hệ thống làm lạnh NoFrost hiện đại
- Tính năng thông minh và tiện ích
- Dung tích lớn và bố trí thông minh
- Tiết kiệm năng lượng
- Kết luận
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ ĐÔNG LIEBHERR SBNES 4265
TỦ LẠNH LIEBHERR SBNES 4265 PREMIUM BIOFRESH NOFROST
Tủ lạnh Liebherr SBNes 4265 Premium BioFresh NoFrost là một sản phẩm cao cấp từ thương hiệu Liebherr nổi tiếng của Đức. Với thiết kế hiện đại, công nghệ tiên tiến và khả năng bảo quản thực phẩm vượt trội, mẫu tủ lạnh này là lựa chọn lý tưởng cho những gia đình đang tìm kiếm giải pháp bảo quản thực phẩm hoàn hảo.
Thiết kế sang trọng và tinh tế
Liebherr SBNes 4265 gây ấn tượng với thiết kế side-by-side hiện đại và sang trọng. Vỏ ngoài bằng thép không gỉ cao cấp mang đến vẻ đẹp tinh tế và bền bỉ theo thời gian. Với kích thước 185 cm x 60 cm x 66,5 cm (cao x rộng x sâu), tủ lạnh này phù hợp với nhiều không gian bếp khác nhau.
Bảng điều khiển cảm ứng LCD được tích hợp ngay trên cửa tủ, cho phép người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng khác. Hệ thống chiếu sáng LED thông minh không chỉ tiết kiệm điện mà còn tạo ánh sáng dịu nhẹ, giúp bạn dễ dàng quan sát thực phẩm bên trong.
Công nghệ BioFresh – Giữ thực phẩm tươi ngon lâu hơn
Điểm nổi bật của Liebherr SBNes 4265 chính là công nghệ BioFresh tiên tiến. Các ngăn BioFresh được thiết kế đặc biệt với nhiệt độ gần 0°C và độ ẩm tối ưu, tạo môi trường lý tưởng để bảo quản rau củ, trái cây, thịt và các loại thực phẩm tươi sống khác.
So với ngăn lạnh thông thường, công nghệ BioFresh giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm lên đến 3 lần. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mua sắm mà còn đảm bảo gia đình bạn luôn có nguồn thực phẩm tươi ngon và giàu dinh dưỡng.
Hệ thống làm lạnh NoFrost hiện đại
Liebherr SBNes 4265 được trang bị hệ thống làm lạnh NoFrost tiên tiến, loại bỏ hoàn toàn việc hình thành sương giá trong ngăn đông. Công nghệ này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức rã đông mà còn đảm bảo hiệu suất làm lạnh ổn định, tiết kiệm điện năng.
Ngăn đông với công nghệ NoFrost duy trì nhiệt độ ổn định ở -18°C, tạo môi trường lý tưởng để bảo quản thực phẩm đông lạnh trong thời gian dài mà không làm mất đi hương vị và giá trị dinh dưỡng.
Tính năng thông minh và tiện ích
Liebherr SBNes 4265 được trang bị nhiều tính năng thông minh, mang lại trải nghiệm sử dụng tuyệt vời:
• DuoCooling: Hệ thống làm lạnh kép giúp kiểm soát nhiệt độ chính xác trong từng ngăn, ngăn chặn sự trao đổi không khí giữa ngăn lạnh và ngăn đông.
• SuperCool và SuperFrost: Chức năng làm lạnh nhanh giúp hạ nhiệt độ nhanh chóng khi bạn cần bảo quản một lượng lớn thực phẩm mới.
• Chuông báo cửa mở: Tự động cảnh báo khi cửa tủ bị mở quá lâu, giúp tiết kiệm điện năng và bảo vệ thực phẩm.
• Chế độ Holiday: Tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng khi bạn đi vắng trong thời gian dài.
Dung tích lớn và bố trí thông minh
Với tổng dung tích 391 lít, trong đó có 161 lít dành cho ngăn đông và 230 lít cho ngăn lạnh (bao gồm cả ngăn BioFresh), Liebherr SBNes 4265 đáp ứng nhu cầu bảo quản thực phẩm của gia đình 3-5 người. Các kệ bằng kính cường lực có thể điều chỉnh linh hoạt, cho phép bạn tối ưu không gian bảo quản theo nhu cầu.
Ngăn BioFresh-Plus có thể điều chỉnh nhiệt độ riêng biệt, cho phép bạn tạo môi trường lý tưởng cho từng loại thực phẩm khác nhau. Hộc đựng rau quả có thanh trượt, giúp bạn dễ dàng lấy thực phẩm mà không lo bị đổ hay rơi vãi.
Tiết kiệm năng lượng
Liebherr SBNes 4265 được xếp hạng A+++ về hiệu suất năng lượng, cho thấy khả năng tiết kiệm điện năng vượt trội. Công nghệ làm lạnh tiên tiến và lớp cách nhiệt hiệu quả giúp tủ lạnh vận hành ổn định mà vẫn tiết kiệm chi phí điện hàng tháng.
Kết luận
Tủ lạnh Liebherr SBNes 4265 Premium BioFresh NoFrost là một lựa chọn xuất sắc cho những gia đình đang tìm kiếm một sản phẩm cao cấp, đáp ứng đầy đủ nhu cầu bảo quản thực phẩm. Với công nghệ BioFresh và NoFrost tiên tiến, thiết kế sang trọng và khả năng tiết kiệm năng lượng, đây chắc chắn là một khoản đầu tư xứng đáng cho căn bếp hiện đại của bạn. Hãy trải nghiệm sự khác biệt mà Liebherr SBNes 4265 mang lại và tận hưởng cuộc sống tiện nghi hơn cùng gia đình.
Một số lưu ý khi sử dụng tủ lạnh tên sản phẩm để đảm bảo hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thiết bị:
- Đặt tủ lạnh ở vị trí hợp lý
- Đặt tủ lạnh ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và xa các nguồn nhiệt như bếp gas hoặc lò nướng.
- Điều chỉnh nhiệt độ
- Đặt nhiệt độ ngăn mát khoảng 3-5°C và ngăn đông khoảng -18°C để bảo quản thực phẩm hiệu quả.
- Không nhồi nhét thực phẩm
- Để không khí có thể lưu thông, không nên chất quá nhiều thực phẩm trong tủ lạnh.
- Bảo quản thực phẩm đúng cách
- Sắp xếp thực phẩm hợp lý: thực phẩm tươi sống nên để ở ngăn dưới, thực phẩm đã nấu chín để ở ngăn trên.
- Vệ sinh thường xuyên
- Lau chùi bên trong và bên ngoài tủ lạnh định kỳ để ngăn ngừa mùi hôi và cặn bẩn.
- Kiểm tra và thay thế bộ lọc
- Nếu tủ lạnh có bộ lọc nước hoặc bộ lọc không khí, hãy kiểm tra và thay thế theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Đóng kín cửa tủ
- Luôn đảm bảo cửa tủ lạnh được đóng kín để giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện.
- Không để thực phẩm nóng vào tủ
- Để thực phẩm nguội trước khi cho vào tủ lạnh để tránh tăng nhiệt độ bên trong.
- Kiểm tra gioăng cửa
- Đảm bảo gioăng cửa không bị hỏng hoặc rách để tránh không khí lạnh thoát ra ngoài.
- Theo dõi thời gian sử dụng thực phẩm
- Kiểm tra hạn sử dụng của thực phẩm thường xuyên để tránh lãng phí và đảm bảo an toàn thực phẩm.
Hy vọng những lưu ý này sẽ giúp bạn sử dụng tủ lạnh tên sản phẩm hiệu quả và an toàn!
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỦ ĐÔNG LIEBHERR SBNES 4265
THÔNG TIN | CHI TIẾT |
---|---|
Thương hiệu | Liebherr |
Model | SBNes 4265 |
Loại mô hình | Tủ lạnh – Tủ đông với công nghệ BioFresh và NoFrost |
GTIN | 4016803050636 |
Series | Premium |
Tổng dung tích | 312 L |
Dung tích ngăn lạnh | 179 L |
Dung tích ngăn BioFresh | 179.1 L |
Dung tích ngăn đông | 133 L |
Dung tích ngăn đông 4 sao | 132.8 L |
Tiêu thụ năng lượng trong 24h | 0.558 kWh / 24h |
Tiêu thụ năng lượng mỗi năm | 204 kWh/năm |
Đánh giá năng lượng | 5.5 sao |
Lớp khí hậu | SN-T |
Công suất kết nối | 1.4 A 231 W |
Điện áp | 220-240 V ~ |
Tần số | 50/60 Hz |
Điều khiển | Màn hình cảm ứng TFT 2.4″ với hiển thị nhiệt độ màu |
Số vùng nhiệt độ | 3 |
Số mạch làm lạnh được điều chỉnh | 2 |
Hiển thị nhiệt độ | Ngăn BioFresh-Safe và ngăn đông |
Hệ thống sưởi khung trước | Ngăn tủ lạnh và ngăn đông |
Đơn vị điều khiển | Cảm ứng |
Báo động sự cố | Cảnh báo bằng âm thanh và hình ảnh |
Chống trẻ em | |
Công nghệ tươi mát | BioFresh |
Số lượng ngăn BioFresh | 2 |
Ngăn BioFresh kéo dài trên ray | |
Đèn nội thất ngăn BioFresh | Đèn LED |
Phương pháp rã đông | Tự động |
Chiếu sáng ngăn lạnh | Đèn LED có thể điều chỉnh độ sáng |
Số lượng kệ trong ngăn lạnh | 2 |
Số lượng kệ có thể điều chỉnh độ cao | 1 |
Số lượng kệ có thể tách rời | 1 |
Số lượng kệ để lon | 0 |
VarioBox | Có nắp |
Khay trứng | Có thể thay đổi |
Loại kệ cửa ngăn lạnh | Giá để chai và lon |
Phạm vi nhiệt độ ngăn đông | -14 °C đến -26 °C |
Công nghệ làm lạnh ngăn đông | NoFrost |
Vị trí ngăn đông | Dưới cùng |
Phương pháp rã đông ngăn đông | Tự động |
Số lượng ngăn kéo trong ngăn đông | 5 |
Số lượng ngăn kéo có ray | 0 |
FrostSafe | Ngăn kéo đóng kín với mặt trước trong suốt |
Đèn nội thất ngăn đông | Đèn LED trong cửa |
VarioSpace | |
IceMaker | Có |
Kho chứa đá | 1.8 kg |
Khay đá | — |
Số lượng khay đá | 0 |
Khay đông | 0 |
Chất liệu kệ cửa bên trong | — |
Chất liệu kệ ngăn lạnh | Thủy tinh |
Chất liệu cửa | Thép không gỉ với SmartSteel |
Chất liệu kệ ngăn đông | Thủy tinh |
Thiết kế cửa | HardLine |
Màu sắc cửa | Thép không gỉ |
Chất liệu tường bên | Thép không gỉ với SmartSteel |
Tay nắm | Tay nắm nhôm kiểu dáng mảnh với cơ chế mở tích hợp |
Bản lề cửa | Đảo chiều trái |
Chân có thể điều chỉnh độ cao | 2 |
Tay cầm vận chuyển | Trước và sau |
Bánh xe vận chuyển phía sau | |
Hệ thống thông gió | Thông gió phía trước |
Loại ổ cắm | Châu Úc |
Chiều dài cáp kết nối | 2,100 mm |
Kích thước ngoài (Cao/Rộng/Sâu) | 185 / 60 / 66.5 cm |
Kích thước có bao bì (Cao/Rộng/Sâu) | 1,927.0 / 615.0 / 751.0 mm |
Khối lượng (không bao bì) | 91.1 kg |
Khối lượng (với bao bì) | 96.1 kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.