Tính Năng Vượt Trội & Thiết Kế Hoàn Hảo
Công Nghệ Sấy Cảm Biến
Quần áo sẽ nhanh hỏng nếu sấy quá khô hoặc quá nóng. Các chương trình sấy sử dụng công nghệ cảm biến ngăn ngừa tình trạng sấy khô quá mức bằng cách xác định độ ẩm trong lồng sấy và tự động dừng khi chu trình sấy đạt đến độ khô tối ưu.
Động Cơ Inverter Hiệu Suất Cao
Máy sấy quần áo Hitachi với động cơ Inverter mang lại hiệu suất tối ưu, độ bền cao và độ ồn thấp. Động cơ Inverter có hiệu suất cao hơn động cơ không có Inverter 25%*.
Đèn LED Chiếu Sáng Bên Trong
Đèn LED bên trong lồng sấy, giúp bỏ quần áo vào và lấy quần áo ra thuận tiên hơn, bên cạnh đó còn dễ dàng phát hiện những quần áo nhỏ còn sót lại.
Thông Số Kỹ Thuật
Model | TD-100XFVEM | |
---|---|---|
Loại | Máy sấy quần áo | |
Khối lượng | Khối lượng sấy | 10kg |
Tổng quan | Loại máy sấy | Bơm nhiệt |
Màu sắc | Xám | |
Bảng điều khiển | Màn hình LED cảm ứng | |
Vị trí bình nước | Hướng lên | |
Xả trực tiếp bằng máy bơm | ● | |
Đường kính lồng sấy | 576mm | |
Động cơ Inverter | ● | |
Hiệu suất | Tiêu thụ điện tối đa | 800W |
Tính năng/Chức năng | ||
Công nghệ Steam & Wear | ● | |
Chương trình chống dị ứng/Hygiene (vệ sinh) | ● | |
Bộ lọc xơ vải | Bộ lọc kết hợp hai lớp | |
Kiểm soát cảm biến | ● | |
Sấy có hẹn giờ | ● | |
Chất liệu lồng sấy | Thép không gỉ | |
Chiếu sáng bên trong | Đèn LED | |
Khung máy bằng nhựa PET tái chế thân thiện với môi trường | ● | |
Cửa đảo chiều | ● | |
Tự động nạp lại bồn chứa hơi | ● | |
Khóa trẻ em | ● | |
Hẹn giờ | ● | |
Đèn báo đầy bình nước | ● | |
Đèn báo vệ sinh dàn ngưng tụ | ● | |
Đèn báo vệ sinh bộ lọc | ● | |
Phụ kiện kết nối máy giặt & máy sấy | Phụ kiện có tính phí | |
Ứng dụng Smartphone | HomeWhiz App | Wi-fi |
Chương trình | 1 | Vải cotton |
2 | Sấy tiết kiệm | |
3 | Vải tổng hợp | |
4 | Sấy vệ sinh | |
5 | Làm mới khử khuẩn | |
6 | Len | |
7 | Tải chương trình | |
8 | Thời gian sấy | |
9 | Chăn bông | |
10 | Chương trình sấy nhanh | |
11 | Vải Jean | |
12 | Hỗn hợp | |
13 | Hơi nước | |
14 | Áo sơ mi | |
Tải xuống chương trình | 1 | Yên tĩnh, ban đêm |
2 | Ngoài trời | |
3 | Đồ lót | |
4 | Khăn lau | |
5 | Làm mới | |
Kích thước (mm) | Chiều rộng | 598 |
Chiều sâu | 607 | |
Chiều cao | 846 | |
Khối lượng (Tịnh/Tổng, kg) | 41 / 44.5 | |
Sản xuất tại | Thổ Nhĩ Kỳ |
- ◎ Thông số kỹ thuật và thiết kế có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
- ◎ Màu sắc thực tế của sản phẩm có thể khác so với website.