Nếu dòng máy rửa chén Bosch là sản phẩm máy rửa chén tốt nhất hiện nay trên thị trường, thì dòng máy rửa chén Bosch Series 8 là sản phẩm đỉnh cao của hãng Bosch. Xuất hiện với dải sản phẩm từ Series 2, 4, 6, 8, Bosch đem đến sự lựa chọn đa dạng về sản phẩm, và nâng cấp dần về công nghệ, đem đến những sản phẩm hoàn mỹ với cấu hình mạnh mẽ hơn. Bạn đang lựa chọn máy rửa chén Bosch series 8, chất lượng cao, thiết kế đẹp và hiện đại, hãy chọn ngay mẫu SMS8YCI01E đang được bán chính hãng tại RichHome, sản phẩm do Bosch Việt Nam phân phối chính thức, bảo hành 3 năm tại nhà.
Máy rửa chén độc lập Bosch SMS8YCI01E có thiết kế vuông vức, bề mặt bóng sáng với chất liệu vỏ bằng thép sơn tĩnh điện, cửa bằng thép không gỉ bền bỉ, hạn chế mài mòn, tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
– Máy có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong không gian nhà bếp
Máy rửa bát Bosch SMS8YCI01E Seri 8 màu Inox dễ vệ sinh
Thông số kỹ thuật:
– Công suất: 14 bộ đồ ăn châu Âu
– Kích thước sản phẩm (Chiều cao x Chiều rộng x Chiều sâu): 84.5 x 60 x 60 cm
– Thời gian chương trình Eco 50°C: 195 phút
– Độ ồn (chế độ im lặng): 40 dB (A) re 1 pW
– Chức năng Home Connect được kích hoạt qua WLAN
Chương trình
– 8 Chương trình: Rửa chuyên sâu 70°C (Intensive), Rửa tự động 45 – 65°C (Automatic), Rửa tiết kiệm 50°C (Eco), Rửa yên tĩnh 50°C
(Silence), Rửa ngắn 60°C (Short), Rửa ly 40°C (Glass), Rửa nhanh 45°C (Quick), Rửa tráng (Pre Rinse)
– Chương trình yêu thích
– 5 tùy chọn đặc biệt: Khởi động từ xa (Remote Start), Sấy khô tăng cường (Extra Dry), Vùng làm sạch chuyên sâu (Intensive Zone), Rửa diệt khuẩn tăng cường (Hygiene+), Rửa nhanh đặc biệt (SpeedPerfect+)
– Hẹn giờ điện tử: hoạt động trong vòng 1 – 24 giờ
Đặc tính sản phẩm
– Công nghệ sấy khô Zeolith
– AquaSensor (Cảm biến nước), Load – Sensor (Cảm biến tải)
– DosageAssist (Điều chỉnh lượng chất tẩy rửa)
– Động cơ BLDC
– Tự động điều chỉnh chất tẩy rửa
– Hệ thống khay VarioDrawer Pro
– Chương trình Sấy tiết kiệm (EcoDrying) và bộ trao đổi nhiệt
– Chương trình vệ sinh máy (Machine Care)
– Hệ thống lọc tự làm sạch với bộ lọc 3 lớp
– Màn hình TFT màu, có độ phân giải cao hiển thị các ký hiệu đồ họa và văn bản thuần túy
– Bao gồm Phễu rót muối
– Chất liệu bên trong ống: Thép không gỉ
– Chú giải bảng điều khiển: Văn bản thuần túy (tiếng Anh)
– Lớp phủ bề mặt chống dấu vân tay (AntiFingerprint)
– Vùng làm sạch tăng cường (Extra Clean Zone)
– Đồng hồ thời gian thực
– Hệ thống đèn EmotionLight
– Nút điều khiển ở phía trên
Hệ thống Giá và Khay đựng
– 6 giá đỡ đĩa có thể gấp lại trong khay trên cùng
– 8 FlexTines trong khay dưới cùng
– 2 kệ cốc trong khay trên cùng
– 2 kệ cốc trong khay dưới cùng
– Hệ thống khay VarioFlex Pro với các điểm tiếp nối màu đỏ
– Hệ thống kéo trượt dễ dàng trên khay trên cùng
– Bánh xe có độ ma sát thấp trên giá dưới và mức tải thứ 3
– Dải bảo vệ chống trượt có màu ở giá trên
– Giá để ly thủy tinh trong khay dưới cùng
Chức năng an toàn
– AquaStop: Bảo hành của Bosch trong trường hợp hư hỏng do nước – bảo đảm trọn thời gian sử dụng thiết bị.
– Độ ồn: 43 dB (A) re 1 pW
– Chế độ Yên tĩnh theo yêu cầu (kích hoạt bằng ứng dụng)
– Rack Stopper để tránh trật bánh của khay dưới cùng
– Rackmatic có thể điều chỉnh độ cao khay trên cùng (3 tầng)
– Công nghệ bảo vệ ly thủy tinh khi rửa
Bảng thông số kỹ thuật
Nhãn năng lượng: ……………………………………………………………………B
Mức tiêu thụ năng lượng của chương trình tiêt kiêm trên 100 chu kỳ: 65kWh
Số lượng tối đa bộ đồ ăn châu Âu: ………………………………………….. 14
Sự tiêu thụ nước: ………………………………………………………………. 9.5 l
Thời lượng chương trình: ………………………………………………….. 3:55 h
Mức độ ồn: ……………………………………………………… 43 dB(A) re 1pW
Mưc đô loai tiêng ôn: ………………………………………………………………B
Cleaning performance: …………………………………………………………….A
Nước tiêu thụ: …………………………………………………………………… 9.5 l
Total annual energy consumption 220 days: ……………………. 163 kWh
Total annual water consumption 220 days: ………………………….2090 l
Thiết kế âm / Độc lập: …………………………………………………….Đôc lâp
Đầu có thể tháo rời: ……………………………………………………………..Yes
Tùy chọn bảng điều khiển cửa: ………………..Không thể thưc hiên đươc
Chiều cao của bàn thể tháo rời: ……………………………………….. 30 mm
Chiều cao của thiết bị: ………………………………………………….. 845 mm
Adjustable feet: ……………………………………………………………. Yes – all
Chân điều chỉnh tối đa: …………………………………………………… 20 mm
Gọng có thể điều chỉnh: ……………………………………………………Không
Khối lượng: …………………………………………………………………… 54.6 kg
Gross weight: ……………………………………………………………….. 56.5 kg
Công suất: …………………………………………………………………….2400 W
Bảo vệ cầu chì: …………………………………………………………………..10 A
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 50; 60 Hz
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………175.0 cm
Loại ổ cắm: ………………………………………. Phích cắm Gardy có nối đất
Length inlet hose: …………………………………………………………. 165 cm
Length outlet hose: ……………………………………………………….. 190 cm
Hidden heating element: ……………………………………………………… Yes
Water protection system description: ……Triple water protection 24h
Thiết bị an toan trẻ em: …………………………………………………….Không
Làm mềm nước: ………………………………………………………………….. Yes
Top basket type: ………………………………………………………………….. R4
Adjustable upper basket: ………………………………….Rackmatic 3-stage
Bottom basket type: …………………………………………………………….. R4
Gia đơ thư 3: ………………………………………………… Ngăn keo Vario pro
Phụ kiện tùy chọn: ……….SMZ5001, SMZ5100, SMZ5300, SGZ0IC00, SGZ1010, SMZ1051EU, SMZ2014
Phụ kiện đi kèm 2: ………………………………………………………….. Không
Number of place settings: ………………………………………………………14
Màu sắc / chất liệu của bảng điều khiển: …… Màu thép không gỉ, phủ bóng
Color / Material body: ……………………………………Màu Inox dễ vệ sinh
Color / Material top: ……………………….. Màu thép không gỉ, phủ bóng
Kích thước sản phẩm (HxWxD): ………………………845 x 600 x 600 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 880 x 660 x 670 mm