Mô tả
Nội dung bài viết
Series 8, Lò nướng âm tủ, 60 x 60 cm, Thép không gỉ Lò Nướng HBG633BS1A
– Lò nướng âm tủ giúp nướng/quay món ăn thơm ngon chuẩn vị
Loại lò nướng/Hệ thống gia nhiệt
– Lò nướng với 10 phương pháp gia nhiệt: Làm nóng 4 chiều (4D Hotair), Làm nóng tiết kiệm năng lượng (Hotair Eco), Nướng thông thường (Conventional heat), Nướng thông thường tiết kiệm năng lượng (Conventional heat Eco), Nướng với khí nóng (Hot air grilling), Nướng theo chiều rộng (Full width grill), Nướng theo nửa chiều rộng (Half width grill), Nướng pizza (Pizza setting), Làm nóng từ phía dưới (Bottom heat), Rã đông (Defrost)
– Phạm vi nhiệt độ: 30°C – 300°C
– Dung tích: 71 l
Thiết kế
– Màn hình TFT màu 2,5 inch hiển thị ký hiệu kết hợp các nút điều
khiển cảm ứng
– Lòng trong lò tráng men Enamel Anthracite
– Cửa lò với công nghệ SoftOpen và SoftClose, mở xuống phía dưới
– Chức năng tự làm sạch EcoClean Direct: vách sau được phủ men
– Mặt trong của cửa được lắp kính thủy tinh
– Nhiệt độ cửa lò thấp
– Hiển thị nhiệt độ đề xuất, nhiệt độ thực tế, điều khiển gia nhiệt, Cài đặt Sabbath
– Đồng hồ điện tử
– Làm nóng nhanh
– Trang bị đèn Halogen chiếu sáng bên trong lò, có công tắc
– Hệ thống quạt tản nhiệt
– Quạt làm mát bằng thép không gỉ
– Nút thông tin
– Khóa an toàn trẻ em, Tự tắt khi không sử dụng, Cảnh báo nhiệt dư, Nút Khởi động/Dừng, Công tắc cửa
– Lòng trong trang bị kệ đỡ thanh trượt, phụ kiện thanh trượt
– Mức tiết kiệm năng lượng (theo tiêu chuẩn Châu Âu số 65/2014): A+ (dựa trên thang đo tiết kiệm năng lượng từ A+++ đến D). Mức tiêu thụ năng lượng mỗi chu kỳ ở chế độ thông thường là 0.87 kWh. Mức tiêu thụ năng lượng mỗi chu kỳ ở chế độ quạt đối lưu: 0.69 kWh
Thông số kỹ thuật
– Chiều dài dây cáp: 120 cm
– Tổng công suất: 3.6 KW
– Kích thước lò (Cao x Rộng x Sâu): 595 mm x 594 mm x 548 mm
– Kích thước lắp đặt (Cao x Rộng x Sâu): 575 mm – 597 mm x 560 mm – 568 mm x 550 mm
– Vui lòng tham khảo kích thước phù hợp đã được cung cấp trong bản vẽ lắp đặt”
– Chúng tôi khuyên bạn nên chọn các sản phẩm bổ sung trong SeriesSER8, để đảm bảo sự kết hợp tối ưu cho các thiết bị lắp âm của bạn
• 4D Hotair: tỏa nhiệt đồng đều cho kết quả tuyệt hảo ở mọi tầng.
• Màn hình cảm ứng TFT: dễ sử dụng nhờ vòng điều khiển với các ký tự và ký hiệu rõ ràng.
• Chức năng tự làm sạch EcoClean Direct: lớp men phủ ở vách sau của khoang lò giúp tự động hấp thụ chất bẩn, không tốn nhiều công sức vệ sinh, làm sạch.
• Mở cửa lò bằng chế độ SoftOpen và SoftClose: cửa lò đóng mở đặc biệt nhẹ nhàng và yên tĩnh.
Gross weight: ……………………………………………………………….. 37.5 kg
Thiết kế âm / Độc lập: ……………………………………………………… Âm tủ
Làm sạch: ……………….EcoClean Direct program, Lam sach thủy phân
Kích thước hốc tối thiểu cần thiết để cài đặt (HxWxD): …… 585-595 x
560-568 x 550 mm
Kích thước (Cao x rộng x sâu): ………………………. 595 x 594 x 548 mm
Dimensions of the packed product (HxWxD): ….. 670 x 670 x 680 mm
Control Panel Material: …………………………………………Stainless steel
Door Material: …………………………………………………………………. Glass
Khối lượng: …………………………………………………………………… 35.1 kg
Usable volume of cavity: ……………………………………………………… 71 l
Phương pháp nấu ăn: …….4D hotair, Ra đông, Nướng trên toàn chiều
rộng, Làm nóng tiết kiệm, Nướng trên nửa chiều rộng, Lam nong
thông thương, Nhiệt thông thường ECO, Nướng Pizza, Làm nóng đay,
Nướng thường
Number of interior lights: ……………………………………………………….. 1
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………120.0 cm
Interior Lights – cavity 1: …………………………………………………………. 1
Hệ thống kéo ra: …………………………………………………………..Phu kiên
Broil Element Wattages cavity 1: ………………………………………2800 W
Convection Element Wattages cavity 1: ……………………………..2200 W
Nhãn năng lượng: …………………………………………………………………. A+
Energy consumption per cycle conventional (2010/30/EC): ……..0.87
kWh/cycle
Energy consumption per cycle forced air convection (2010/30/EC): 0.69
kWh/cycle
Energy efficiency index (2010/30/EC): ……………………………….81.2 %
Công suất: …………………………………………………………………….3600 W
Bảo vệ cầu chì: …………………………………………………………………..16 A
Điện áp: …………………………………………………………………….220-240 V
Frequency: ………………………………………………………………… 60; 50 Hz
Loại ổ cắm: ………………………………………………….Không có phích cắm
Energy input: …………………………………………………………………Electric
Required cutout/niche size for installation (in): …………………………..x
Dimensions of the packed product: ……………… 26.37 x 26.37 x 26.77
Net weight: ……………………………………………………………….77.000 lbs
Gross weight: …………………………………………………………… 83.000 lbs
Chiều dài dây nguồn: ……………………………………………………120.0 cm
Khối lượng: …………………………………………………………………… 35.1 kg
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.